BMW Z4 (E89) 35i (306 Hp) sDrive 2010, 2011, 2012, 2013
BMW Z4 (E89) 35i (306 Hp) sDrive 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

BMW Z4 (E89) 35i (306 Hp) sDrive 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

35i (306 Hp) sDrive

Công suất

306 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 1300-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

219 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
N54B30
Công suất (HP)
306 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
102.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 1300-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2979 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
89.6 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-power turbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1580 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1835 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4239 mm

Chiều rộng (mm)

1790 mm

Chiều cao (mm)

1291 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2496 mm

Vết bánh trước (mm)

1511 mm

Vết bánh sau (mm)

1559 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

6

Kích thước bánh trước

225/45 R17 W

Kích thước bánh trước

225/45 R17 W

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 17

Công nghệ và Vận hành