BMW Z4 (E89) 23i (204 Hp) sDrive 2009, 2010, 2011
BMW Z4 (E89) 23i (204 Hp) sDrive 2009, 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

BMW Z4 (E89) 23i (204 Hp) sDrive 2009, 2010, 2011

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

23i (204 Hp) sDrive

Công suất

204 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 2750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

242 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
N52B25
Công suất (HP)
204 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
81.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 2750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2497 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
78.8 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1480 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1735 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

180 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

310 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4239 mm

Chiều rộng (mm)

1790 mm

Chiều cao (mm)

1291 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2496 mm

Vết bánh trước (mm)

1511 mm

Vết bánh sau (mm)

1537 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

6

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/45 R17

Kích thước bánh trước

225/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 17

Công nghệ và Vận hành