Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBMW Z4 (E85, facelift 2006) 2.0i 16V (150 Hp) 2006, 2007, 2008
Thương hiệuBMW
ModelZ4
Đời xeZ4 (E85, facelift 2006)
Năm sản xuất2006
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCabriolet
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0i 16V (150 Hp)
Công suất150 Hp @ 6200 rpm.
Moment xoắn (Nm)200 Nm @ 3600 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)10.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.2 sec
Tốc độ tối đa (km/h)220 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơN46B20
Loại động cơ
Công suất (HP)150 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)75.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)200 Nm @ 3600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1995 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)84 mm
Đường kính piston (mm)90 mm
Tỉ số nén10.2
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1225 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1520 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)55 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)300 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4091 mm
Chiều rộng (mm)1781 mm
Chiều cao (mm)1268 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2495 mm
Vết bánh trước (mm)1473 mm
Vết bánh sau (mm)1523 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)9.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp số6
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/55 R16
Kích thước bánh trước205/55 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị