BMW Z3 Coupe (E36/8) 2.8 (192 Hp) Automatic 1997, 1998, 1999, 2000
BMW Z3 Coupe (E36/8) 2.8 (192 Hp) Automatic 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

BMW Z3 Coupe (E36/8) 2.8 (192 Hp) Automatic 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1997

Số chổ ngồi

2

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.8 (192 Hp) Automatic

Công suất

192 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

280 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

229 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M52B28
Công suất (HP)
192 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
280 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2798 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1300 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1570 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

51 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

210 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4025 mm

Chiều rộng (mm)

1740 mm

Chiều cao (mm)

1306 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2446 mm

Vết bánh trước (mm)

1413 mm

Vết bánh sau (mm)

1494 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

4

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/50 R16

Kích thước bánh trước

225/50 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành