BMW X6 (E71 facelift 2012) M50d (381 Hp) Automatic 2012, 2013, 2014
BMW X6 (E71 facelift 2012) M50d (381 Hp) Automatic 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

BMW X6 (E71 facelift 2012) M50d (381 Hp) Automatic 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

4

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

M50d (381 Hp) Automatic

Công suất

381 Hp @ 4000-4400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

740 Nm @ 2000-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
N57D30
Công suất (HP)
381 Hp @ 4000-4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
127.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
740 Nm @ 2000-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2993 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
16
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2225 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2750 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

85 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4877 mm

Chiều rộng (mm)

1983 mm

Chiều cao (mm)

1690 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2933 mm

Vết bánh trước (mm)

1644 mm

Vết bánh sau (mm)

1706 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

8

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

275/40 R20 106Y; 315/35 R20 110Y

Kích thước bánh trước

275/40 R20 106Y; 315/35 R20 110Y

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

10J x 20; 11J x 20

Công nghệ và Vận hành