BMW X5 M (G05) Competition 4.4 V8 (625 Hp) xDrive Steptronic 2019, 2020, 2021
BMW X5 M (G05) Competition 4.4 V8 (625 Hp) xDrive Steptronic 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

BMW X5 M (G05) Competition 4.4 V8 (625 Hp) xDrive Steptronic 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Competition 4.4 V8 (625 Hp) xDrive Steptronic

Công suất

625 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

750 Nm @ 1800-5800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

284-289 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-TEMP

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.8-17.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.5-10 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.5-12.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
625 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
142.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
750 Nm @ 1800-5800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4395 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
88.3 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-power turbo
Bộ truyền động valve
VALVETRONIC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2295 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3000 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

83 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

580 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1530 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4938 mm

Chiều rộng (mm)

2015 mm

Chiều cao (mm)

1748 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2972 mm

Vết bánh trước (mm)

1699 mm

Vết bánh sau (mm)

1688 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

8 Steptronic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 295/35 ZR21 107Y XLRear wheel tires: 315/30 ZR22 107Y XL

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 295/35 ZR21 107Y XLRear wheel tires: 315/30 ZR22 107Y XL

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 10.5J x 21Rear wheel rims: 11.5J x 22

Công nghệ và Vận hành