Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBMW X5 (G05) 45e (394 Hp) xDrive Steptronic 2019, 2020, 2021
Thương hiệuBMW
ModelX5
Đời xeX5 (G05)
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngPHEV (Plug-in Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ45e (394 Hp) xDrive Steptronic
Công suất286 Hp @ 5000-6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)450 Nm @ 1500-3500 rpm.
Hệ thống điện
Dung lượng pin21.6 kWh
Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc86-97 km
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)39-47 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-TEMP
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)1.7-2.0 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h5.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)235 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơB58B30
Loại động cơ
Công suất (HP)286 Hp @ 5000-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)95.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)450 Nm @ 1500-3500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2998 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)82 mm
Đường kính piston (mm)94.6 mm
Tỉ số nén11
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệupetrol / electricity
TurbineTwin-power turbo
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2435 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3150 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)69 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)500 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1720 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4922 mm
Chiều cao (mm)1745 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2975 mm
Vết bánh trước (mm)1678 mm
Vết bánh sau (mm)1698 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp số8 Steptronic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước265/50 R19 110W XL
Kích thước bánh trước265/50 R19 110W XL
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)9J x 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị