BMW X5 (G05) 40i (340 Hp) xDrive Steptronic 7 Seat 2018, 2019, 2020, 2021
BMW X5 (G05) 40i (340 Hp) xDrive Steptronic 7 Seat 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

BMW X5 (G05) 40i (340 Hp) xDrive Steptronic 7 Seat 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

40i (340 Hp) xDrive Steptronic 7 Seat

Công suất

340 Hp @ 5500-6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

450 Nm @ 1500-5200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

193-200 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.5-8.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

243 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
B58B30TU1
Công suất (HP)
340 Hp @ 5500-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
113.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
450 Nm @ 1500-5200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2998 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
94.6 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-power turbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2135 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3010 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

83 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

645 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1860 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4922 mm

Chiều rộng (mm)

2004 mm

Chiều cao (mm)

1745 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2975 mm

Vết bánh trước (mm)

1666 mm

Vết bánh sau (mm)

1685 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

8 Steptronic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/55 R18

Kích thước bánh trước

255/55 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 18

Công nghệ và Vận hành