BMW X5 (G05) 25d (231 Hp) xDrive Steptronic 2019, 2020, 2021
BMW X5 (G05) 25d (231 Hp) xDrive Steptronic 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

BMW X5 (G05) 25d (231 Hp) xDrive Steptronic 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

25d (231 Hp) xDrive Steptronic

Công suất

231 Hp @ 4400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

450 Nm @ 1500-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

150-162 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-TEMP

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.1-6.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.4-6.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.7-6.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

222 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
B47B20
Công suất (HP)
231 Hp @ 4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
115.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
450 Nm @ 1500-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
16.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Twin-power turbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2070 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2820 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

650 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1870 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4922 mm

Chiều rộng (mm)

2004 mm

Chiều cao (mm)

1745 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2975 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

8 Steptronic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/55 R18 109W XL

Kích thước bánh trước

255/55 R18 109W XL

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 18

Công nghệ và Vận hành