Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBMW X5 (F15) 50i (450 Hp) xDrive Steptronic 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018
Thương hiệuBMW
ModelX5
Đời xeX5 (F15)
Năm sản xuất2013
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ50i (450 Hp) xDrive Steptronic
Công suất450 Hp @ 5500-6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)650 Nm @ 2000-4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)242-244 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)14.0-14.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)10.4-10.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơN63B44
Loại động cơ
Công suất (HP)450 Hp @ 5500-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)102.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)650 Nm @ 2000-4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)4395 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)89 mm
Đường kính piston (mm)88.3 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTwin-power turbo
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2175 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2885 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)85 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)650 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1870 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4886 mm
Chiều rộng (mm)1938 mm
Chiều cao (mm)1762 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2933 mm
Vết bánh trước (mm)1640 mm
Vết bánh sau (mm)1646 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.7 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp số8 Steptronic
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước255/50 R19; 285/45 R19; 275/40 R20; 315/35 R20
Kích thước bánh trước255/50 R19; 285/45 R19; 275/40 R20; 315/35 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)9J x 19; 10J x 19; 10J x 20; 11J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị