BMW X5 (E53, facelift 2003) 4.8is (360 Hp) Automatic 2004, 2005, 2006
BMW X5 (E53, facelift 2003) 4.8is (360 Hp) Automatic 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

BMW X5 (E53, facelift 2003) 4.8is (360 Hp) Automatic 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.8is (360 Hp) Automatic

Công suất

360 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

490 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

246 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
N62B48
Công suất (HP)
360 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
490 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4799 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
88.3 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2200 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2700 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

93 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

465 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1550 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4667 mm

Chiều rộng (mm)

1872 mm

Chiều cao (mm)

1707 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2820 mm

Vết bánh trước (mm)

1576 mm

Vết bánh sau (mm)

1576 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

6

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

275/40 R20

Kích thước bánh trước

275/40 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R20

Công nghệ và Vận hành