BMW X5 (E53, facelift 2003) 4.4i (320 Hp) Automatic 2003, 2004, 2005, 2006
BMW X5 (E53, facelift 2003) 4.4i (320 Hp) Automatic 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

BMW X5 (E53, facelift 2003) 4.4i (320 Hp) Automatic 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.4i (320 Hp) Automatic

Công suất

320 Hp @ 6100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

440 Nm @ 3700 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

317 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
N62B44
Công suất (HP)
320 Hp @ 6100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
72.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
440 Nm @ 3700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4398 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
82.7 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2120 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2700 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

93 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

465 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1550 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4667 mm

Chiều rộng (mm)

1872 mm

Chiều cao (mm)

1707 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2820 mm

Vết bánh trước (mm)

1576 mm

Vết bánh sau (mm)

1576 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

6

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/65 R17

Kích thước bánh trước

235/65 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17

Công nghệ và Vận hành