BMW X5 (E53) 4.6is (347 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002, 2003
BMW X5 (E53) 4.6is (347 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002, 2003

Thông tin chung

Tên xe

BMW X5 (E53) 4.6is (347 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002, 2003

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.6is (347 Hp) Automatic

Công suất

347 Hp @ 5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

480 Nm @ 3700 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

21 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

14.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

240 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M62B46
Công suất (HP)
347 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
480 Nm @ 3700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4619 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
85 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2105 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2685 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

93 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

465 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1550 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4666 mm

Chiều rộng (mm)

1872 mm

Chiều cao (mm)

1717 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2820 mm

Vết bánh trước (mm)

1576 mm

Vết bánh sau (mm)

1576 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

5

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 332 mm

Thắng sau

Disc, 324 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

275/40 R20; 315/35 R20

Kích thước bánh trước

275/40 R20; 315/35 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R20

Công nghệ và Vận hành