Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBMW X4 (G02) M40i (354 Hp) xDrive Steptronic 2018, 2019
Thương hiệuBMW
ModelX4
Đời xeX4 (G02)
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơM40i (354 Hp) xDrive Steptronic
Công suất354 Hp @ 5500-6500 rpm.
Moment xoắn (Nm)500 Nm @ 1550-4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)205-206 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)11.3-11.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.6-7.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9.0-9.1 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h4.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơB58B30
Loại động cơ
Công suất (HP)354 Hp @ 5500-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)118.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)500 Nm @ 1550-4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2998 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)82 mm
Đường kính piston (mm)94.6 mm
Tỉ số nén11
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTwin-power turbo
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1825 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2530 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)65 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)525 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1430 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4733 mm
Chiều rộng (mm)1938 mm
Chiều cao (mm)1621 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2864 mm
Vết bánh trước (mm)1615 mm
Vết bánh sau (mm)1624 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.1 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp số8 Steptronic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước245/45 R20; 275/40 R20
Kích thước bánh trước245/45 R20; 275/40 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8J x 20; 9.5J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị