BMW X4 (G02 LCI, facelift 2021) 30d (286 Hp) MHEV xDrive Steptronic 2021
BMW X4 (G02 LCI, facelift 2021) 30d (286 Hp) MHEV xDrive Steptronic 2021

Thông tin chung

Tên xe

BMW X4 (G02 LCI, facelift 2021) 30d (286 Hp) MHEV xDrive Steptronic 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Động cơ

30d (286 Hp) MHEV xDrive Steptronic

Công suất

286 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

650 Nm @ 1500-2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

161-182 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

245 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
286 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
95.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
650 Nm @ 1500-2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2993 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
16.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1935 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2530 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

525 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1430 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4751 mm

Chiều rộng (mm)

1918 mm

Chiều cao (mm)

1621 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2864 mm

Vết bánh trước (mm)

1620 mm

Vết bánh sau (mm)

1666 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/60 R18

Kích thước bánh trước

225/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 18

Công nghệ và Vận hành