Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBMW X4 (G02 LCI, facelift 2021) 20d (190 Hp) MHEV xDrive Steptronic 2021
Thương hiệuBMW
ModelX4
Đời xeX4 (G02 LCI, facelift 2021)
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSAC
Kiến trúc truyền độngMHEV (Mild Hybrid Electric Vehicle, power-assist hybrid, battery-assisted hybrid vehicles, BAHV)
Động cơ20d (190 Hp) MHEV xDrive Steptronic
Công suất190 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 1750-2500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)149-170 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)213 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)190 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)95.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 1750-2500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1995 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)84 mm
Đường kính piston (mm)90 mm
Tỉ số nén16.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1840 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2450 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)68 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)525 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1430 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4751 mm
Chiều rộng (mm)1918 mm
Chiều cao (mm)1621 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2864 mm
Vết bánh trước (mm)1620 mm
Vết bánh sau (mm)1666 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.1 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauIndependent multi-link
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/60 R18
Kích thước bánh trước225/60 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị