Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBMW X3 M (F97) 3.0 (480 Hp) xDrive Steptronic 2019, 2020, 2021
Thương hiệuBMW
ModelX3 M
Đời xeX3 M (F97)
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.0 (480 Hp) xDrive Steptronic
Công suất480 Hp @ 6250 rpm.
Moment xoắn (Nm)600 Nm @ 2600-5600 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)239 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-Temp
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)12.9-13.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.7-9.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)10.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h4.2 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơS58B30
Loại động cơ
Công suất (HP)480 Hp @ 6250 rpm.
Công suất trên lít (HP)160.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)600 Nm @ 2600-5600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2993 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)84 mm
Đường kính piston (mm)90 mm
Tỉ số nén9.3
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTwin-power turbo
Bộ truyền động valveVALVETRONIC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1970 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2500 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)65 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)550 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1600 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4726 mm
Chiều rộng (mm)1897 mm
Chiều cao (mm)1667 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2864 mm
Vết bánh trước (mm)1623 mm
Vết bánh sau (mm)1602 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp số8 Steptronic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước255/45 R20 105Y; 265/45 R20 108Y
Kích thước bánh trước255/45 R20 105Y; 265/45 R20 108Y
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)9J x 20; 10J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị