BMW X3 (G01) M40d (326 Hp) xDrive Steptronic 2018, 2019, 2020
BMW X3 (G01) M40d (326 Hp) xDrive Steptronic 2018, 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

BMW X3 (G01) M40d (326 Hp) xDrive Steptronic 2018, 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

M40d (326 Hp) xDrive Steptronic

Công suất

326 Hp @ 4400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

680 Nm @ 1750-2750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

169-172 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-TEMP

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.2-7.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.8-6.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.4-6.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
B57D30
Công suất (HP)
326 Hp @ 4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
108.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
680 Nm @ 1750-2750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2993 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
16.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Twin-power turbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1895 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2550 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

550 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1600 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4716 mm

Chiều rộng (mm)

1897 mm

Chiều cao (mm)

1676 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2864 mm

Vết bánh trước (mm)

1615 mm

Vết bánh sau (mm)

1594 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/45 R20; 275/40 R20

Kích thước bánh trước

245/45 R20; 275/40 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 20; 9.5J x 20

Công nghệ và Vận hành