Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBMW X3 (G01 LCI, facelift 2021) M40d (340 Hp) MHEV xDrive Steptronic 2021
Thương hiệuBMW
ModelX3
Đời xeX3 (G01 LCI, facelift 2021)
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSAV
Kiến trúc truyền độngMHEV (Mild Hybrid Electric Vehicle, power-assist hybrid, battery-assisted hybrid vehicles, BAHV)
Động cơM40d (340 Hp) MHEV xDrive Steptronic
Công suất340 Hp @ 4400 rpm.
Moment xoắn (Nm)700 Nm @ 1750-2250 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)173-192 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h4.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h, Electronically limited
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)340 Hp @ 4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)113.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)700 Nm @ 1750-2250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2993 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)84 mm
Đường kính piston (mm)90 mm
Tỉ số nén16.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2005 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2580 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)68 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)550 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1600 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4713 mm
Chiều rộng (mm)1897 mm
Chiều cao (mm)1676 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2864 mm
Vết bánh trước (mm)1615 mm
Vết bánh sau (mm)1594 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauIndependent multi-link
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 245/45 R20Rear wheel tires: 275/40 R20
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 245/45 R20Rear wheel tires: 275/40 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 8J x 20Rear wheel rims: 9.5J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị