Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBMW X3 (G01 LCI, facelift 2021) 30e (292 Hp) PHEV xDrive Steptronic 2021
Thương hiệuBMW
ModelX3
Đời xeX3 (G01 LCI, facelift 2021)
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSAV
Kiến trúc truyền độngPHEV (Plug-in Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ30e (292 Hp) PHEV xDrive Steptronic
Công suất184 Hp @ 5000-6500 rpm.
Moment xoắn (Nm)300 Nm @ 1350-4000 rpm.
Hệ thống điện
Dung lượng pin12 kWh
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)45-59 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.1 sec
Tốc độ tối đa (km/h)210 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)184 Hp @ 5000-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)92.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)300 Nm @ 1350-4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1998 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)82 mm
Đường kính piston (mm)94.6 mm
Tỉ số nén11
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệupetrol / electricity
Turbine
Bộ truyền động valveVALVETRONIC, Double VANOS
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1990 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2600 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)450 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1500 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4708 mm
Chiều rộng (mm)1891 mm
Chiều cao (mm)1676 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2864 mm
Vết bánh trước (mm)1620 mm
Vết bánh sau (mm)1636 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauIndependent multi-link
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/60 R18
Kích thước bánh trước225/60 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị