BMW X3 (F25 LCI, facelift 2014) 20i (184 Hp) xDrive Automatic 2014, 2015, 2016, 2017
BMW X3 (F25 LCI, facelift 2014) 20i (184 Hp) xDrive Automatic 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

BMW X3 (F25 LCI, facelift 2014) 20i (184 Hp) xDrive Automatic 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

20i (184 Hp) xDrive Automatic

Công suất

184 Hp @ 5000-6250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

270 Nm @ 1250-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

168 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
N20B20
Công suất (HP)
184 Hp @ 5000-6250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
92.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
270 Nm @ 1250-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90.1 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-power turbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1735 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2325 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

67 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

550 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1600 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4657 mm

Chiều rộng (mm)

1881 mm

Chiều cao (mm)

1661 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2810 mm

Vết bánh trước (mm)

1616 mm

Vết bánh sau (mm)

1632 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/60 R17 99V

Kích thước bánh trước

225/60 R17 99V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17

Công nghệ và Vận hành