Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBMW X3 (E83, facelift 2006) 25i (218 Hp) xDrive 2008, 2009, 2010
Thương hiệuBMW
ModelX3
Đời xeX3 (E83, facelift 2006)
Năm sản xuất2008
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ25i (218 Hp) xDrive
Công suất218 Hp @ 6500 rpm.
Moment xoắn (Nm)250 Nm @ 2750-4250 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)224 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)12.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9.3 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)210 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơN52B25
Loại động cơ
Công suất (HP)218 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)87.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)250 Nm @ 2750-4250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2497 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)82 mm
Đường kính piston (mm)78.8 mm
Tỉ số nén11
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1730 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2260 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)67 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)480 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1560 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4569 mm
Chiều rộng (mm)1853 mm
Chiều cao (mm)1674 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2795 mm
Vết bánh trước (mm)1524 mm
Vết bánh sau (mm)1542 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.7 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốmanual
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước235/55 R17
Kích thước bánh trước235/55 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị