Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBMW New Class 1800 (90 Hp) Automatic 1963, 1964, 1965, 1966, 1967, 1968
Thương hiệuBMW
ModelNew Class
Đời xeNew Class
Năm sản xuất1963
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1800 (90 Hp) Automatic
Công suất90 Hp @ 5250 rpm.
Moment xoắn (Nm)143 Nm @ 3000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)11 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h13.2 sec
Tốc độ tối đa (km/h)160 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)90 Hp @ 5250 rpm.
Công suất trên lít (HP)50.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)143 Nm @ 3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1773 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)84 mm
Đường kính piston (mm)80 mm
Tỉ số nén8.6
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuCarburettor
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveSOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1070 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1470 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)53 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)600 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4500 mm
Chiều rộng (mm)1710 mm
Chiều cao (mm)1450 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2550 mm
Vết bánh trước (mm)1320 mm
Vết bánh sau (mm)1366 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)9.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, spring
Hệ thống treo sauIndependent, spring, Trailing arm
Thắng trướcDisc, 268 mm
Thắng sauDrum, 250 mm
Công nghệ và Vận hành
Trang bị