Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | BMW M8 Gran Coupe (F93, facelift 2022) Competition 4.4 V8 (625 Hp) xDrive Steptronic Sport 2022 | |||
Thương hiệu | BMW | |||
Model | M8 | |||
Đời xe | M8 Gran Coupe (F93, facelift 2022) | |||
Năm sản xuất | 2022 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 4 | |||
Loại xe | Coupe | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | Competition 4.4 V8 (625 Hp) xDrive Steptronic Sport | |||
Công suất | 625 Hp @ 6000 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 750 Nm @ 1800-5860 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 256-265 g/km | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6d | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) | 16.6-16.8 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) | 8-8.1 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) | 11.1-11.3 l/100 km | |||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 3.2 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 250 km/h, Electronically limited | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 625 Hp @ 6000 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 142.2 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 750 Nm @ 1800-5860 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 4395 cm3 | |||
Số xi lanh | 8 | |||
Bố trí xi lanh | V-engine | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 89 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 88.3 mm | |||
Tỉ số nén | 10 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Direct injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | ||||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1995 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2440 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 68 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 440 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 5098 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1943 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1420 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3027 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1626 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1660 mm | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 12.9 m | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | All wheel drive (4x4) | |||
Hộp số | automatic | |||
Hệ thống treo trước | Double wishbone | |||
Hệ thống treo sau | Multi-link independent | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Ventilated discs | |||
Trợ lực tay lái | Electric Steering | |||
Kích thước bánh trước | 275/35 ZR20; 285/35 ZR20 | |||
Kích thước bánh trước | 275/35 ZR20; 285/35 ZR20 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | 9.5J x 20; 10.5J x 20 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |