Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBMW M8 Coupe 4.4 V8 (600 Hp) xDrive Steptronic 2019, 2020, 2021
Thương hiệuBMW
ModelM8
Đời xeM8 Coupe
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ4.4 V8 (600 Hp) xDrive Steptronic
Công suất600 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)750 Nm @ 1800-5600 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)238-242 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-Temp
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)15.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.7-8.0 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)10.5-10.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h3.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơS63B44
Loại động cơ
Công suất (HP)600 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)136.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)750 Nm @ 1800-5600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)4395 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)89 mm
Đường kính piston (mm)88.3 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTwin-power turbo
Bộ truyền động valveVALVETRONIC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1885 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2385 kg
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)420 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4867 mm
Chiều rộng (mm)1907 mm
Chiều cao (mm)1362 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2827 mm
Vết bánh trước (mm)1627 mm
Vết bánh sau (mm)1632 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước275/40 ZR19 105Y XL; 284/40 ZR19 107Y XL
Kích thước bánh trước275/40 ZR19 105Y XL; 284/40 ZR19 107Y XL
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)9.5J x 19; 10.5J x 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị