Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBMW M5 (F90 LCI, facelift 2020) Competition 4.4 V8 (625 Hp) xDrive Steptronic 2020, 2021
Thương hiệuBMW
ModelM5
Đời xeM5 (F90 LCI, facelift 2020)
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơCompetition 4.4 V8 (625 Hp) xDrive Steptronic
Công suất625 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)750 Nm @ 1800-5860 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)239-242 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEURO 6d - TEMP
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)15.3-15.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.7-7.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)10.5-10.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h3.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h, Electronically limited
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)625 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)142.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)750 Nm @ 1800-5860 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)4395 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)89 mm
Đường kính piston (mm)88.3 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTwin-power turbo
Bộ truyền động valveVALVETRONIC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1895 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2440 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)68 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)530 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4983 mm
Chiều rộng (mm)1903 mm
Chiều cao (mm)1469 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2982 mm
Vết bánh trước (mm)1625 mm
Vết bánh sau (mm)1594 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước275/35 ZR20 102Y XL; 285/35 ZR20 104Y XL
Kích thước bánh trước275/35 ZR20 102Y XL; 285/35 ZR20 104Y XL
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)9.5J x 20; 10.5J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị