BMW M5 (F10M LCI, facelift 2014) 30 Jahre 4.4 V8 (600 Hp) DCT 2014, 2015, 2016
BMW M5 (F10M LCI, facelift 2014) 30 Jahre 4.4 V8 (600 Hp) DCT 2014, 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

BMW M5 (F10M LCI, facelift 2014) 30 Jahre 4.4 V8 (600 Hp) DCT 2014, 2015, 2016

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

30 Jahre 4.4 V8 (600 Hp) DCT

Công suất

600 Hp @ 6250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

700 Nm @ 1500-6000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

231 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
S63T
Công suất (HP)
600 Hp @ 6250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
136.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
700 Nm @ 1500-6000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4395 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
88.3 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-power turbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1870 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2410 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

520 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4910 mm

Chiều rộng (mm)

1891 mm

Chiều cao (mm)

1457 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2964 mm

Vết bánh trước (mm)

1627 mm

Vết bánh sau (mm)

1582 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

265/40 R19 102Y; 295/35 R19 104Y

Kích thước bánh trước

265/40 R19 102Y; 295/35 R19 104Y

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9 J x 19; 10.0 J x 19

Công nghệ và Vận hành