BMW M5 (E60 LCI, facelift 2007) 5.0 V10 (507 Hp) SMG 2007, 2008, 2009, 2010
BMW M5 (E60 LCI, facelift 2007) 5.0 V10 (507 Hp) SMG 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

BMW M5 (E60 LCI, facelift 2007) 5.0 V10 (507 Hp) SMG 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2007

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.0 V10 (507 Hp) SMG

Công suất

507 Hp @ 7750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

520 Nm @ 6100 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

344 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

21.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

14.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
507 Hp @ 7750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
101.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
520 Nm @ 6100 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
8250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4999 cm3
Số xi lanh
10
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
75.2 mm
Tỉ số nén
12
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, Double VANOS

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1780 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2300 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4855 mm

Chiều rộng (mm)

1846 mm

Chiều cao (mm)

1469 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2889 mm

Vết bánh trước (mm)

1580 mm

Vết bánh sau (mm)

1566 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs, 374x36 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 370x24 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 255/40 R19Rear wheel tires: 285/35 R19

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 255/40 R19Rear wheel tires: 285/35 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 8.5J x 19Rear wheel rims: 9.5J x 19

Công nghệ và Vận hành