BMW M5 (E34) 3.5 (315 Hp) 1988, 1989, 1990, 1991
BMW M5 (E34) 3.5 (315 Hp) 1988, 1989, 1990, 1991

Thông tin chung

Tên xe

BMW M5 (E34) 3.5 (315 Hp) 1988, 1989, 1990, 1991

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1988

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 (315 Hp)

Công suất

315 Hp @ 6900 rpm.

Moment xoắn (Nm)

360 Nm @ 4750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
315 Hp @ 6900 rpm.
Công suất trên lít (HP)
89.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
360 Nm @ 4750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3535 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
93.4 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1670 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2100 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

460 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4720 mm

Chiều rộng (mm)

1751 mm

Chiều cao (mm)

1392 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2761 mm

Vết bánh trước (mm)

1473 mm

Vết bánh sau (mm)

1495 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/45 R17

Kích thước bánh trước

235/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 17

Công nghệ và Vận hành