Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBMW M4 (G82) CSL 3.0 (550 Hp) M Steptronic 2022
Thương hiệuBMW
ModelM4
Đời xeM4 (G82)
Năm sản xuất2022
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơCSL 3.0 (550 Hp) M Steptronic
Công suất550 Hp @ 6250 rpm.
Moment xoắn (Nm)650 Nm @ 2750-5950 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)222-227 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h3.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)307 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)550 Hp @ 6250 rpm.
Công suất trên lít (HP)183.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)650 Nm @ 2750-5950 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2993 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)84 mm
Đường kính piston (mm)90 mm
Tỉ số nén9.3
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveVALVETRONIC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1625 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1970 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)59 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)440 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4794 mm
Chiều rộng (mm)1921 mm
Chiều cao (mm)1386 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2857 mm
Vết bánh trước (mm)1623 mm
Vết bánh sau (mm)1609 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 275/35 R19Rear wheel tires: 285/30 R20
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 275/35 R19Rear wheel tires: 285/30 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 9.5J x 19Rear wheel rims: 10.5J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị