Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBMW M4 Convertible (G83) Competition 3.0 (510 Hp) M xDrive M Steptronic 2021, 2022
Thương hiệuBMW
ModelM4
Đời xeM4 Convertible (G83)
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCabriolet
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơCompetition 3.0 (510 Hp) M xDrive M Steptronic
Công suất510 Hp @ 6250 rpm.
Moment xoắn (Nm)650 Nm @ 2750-5500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)231-233 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h3.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h, Electronically limited
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)510 Hp @ 6250 rpm.
Công suất trên lít (HP)170.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)650 Nm @ 2750-5500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)7200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)2993 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)84 mm
Đường kính piston (mm)90 mm
Tỉ số nén9.3
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveVALVETRONIC, Double-VANOS
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1920 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2345 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)59 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)300 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)385 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4794 mm
Chiều rộng (mm)1887 mm
Chiều cao (mm)1395 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2857 mm
Vết bánh trước (mm)1617 mm
Vết bánh sau (mm)1605 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauIndependent multi-link
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 275/35 R19Rear wheel tires: 285/30 R20
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 275/35 R19Rear wheel tires: 285/30 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 9.5J x 19Rear wheel rims: 10.5J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị