Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | BMW M3 (F80) 3.0 (431 Hp) DCT 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020 | |||
Thương hiệu | BMW | |||
Model | M3 | |||
Đời xe | M3 (F80) | |||
Năm sản xuất | 2014 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 4 | |||
Loại xe | Sedan | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 3.0 (431 Hp) DCT | |||
Công suất | 431 Hp @ 5500-7300 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 550 Nm @ 1850-5500 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 194 g/km | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6 | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) | 11.1 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) | 6.7 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) | 8.3 l/100 km | |||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 4.1 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 250 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | S55B30 | |||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 431 Hp @ 5500-7300 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 144.7 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 550 Nm @ 1850-5500 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 2979 cm3 | |||
Số xi lanh | 6 | |||
Bố trí xi lanh | Inline | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 84 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 89.6 mm | |||
Tỉ số nén | 10.2 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Direct injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | Twin-power turbo | |||
Bộ truyền động valve | ||||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1560 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2100 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 60 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 480 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4671 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1877 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1424 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2812 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1579 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1603 mm | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 12.2 m | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE drives the rear wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Rear wheel drive | |||
Hộp số | automatic | |||
Hệ thống treo trước | Independent, spring | |||
Hệ thống treo sau | Multi-link independent | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Ventilated discs | |||
Trợ lực tay lái | Electric Steering | |||
Kích thước bánh trước | 255/40 ZR18 95Y; 275/40 ZR18 99Y | |||
Kích thước bánh trước | 255/40 ZR18 95Y; 275/40 ZR18 99Y | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | 9.0J x 18; 10.0J x 18 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |