BMW M3 Coupe (E92) GTS 4.4 (450 Hp) DCT 2010, 2011, 2012, 2013
BMW M3 Coupe (E92) GTS 4.4 (450 Hp) DCT 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

BMW M3 Coupe (E92) GTS 4.4 (450 Hp) DCT 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

GTS 4.4 (450 Hp) DCT

Công suất

450 Hp @ 8300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

440 Nm @ 3750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

295 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

305 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
S65B44
Công suất (HP)
450 Hp @ 8300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
103.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
440 Nm @ 3750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4361 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Tỉ số nén
12
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1530 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1880 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

63 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

430 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4645 mm

Chiều rộng (mm)

1804 mm

Chiều cao (mm)

1387 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2760 mm

Vết bánh trước (mm)

1546 mm

Vết bánh sau (mm)

1539 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/35 ZR19

Kích thước bánh trước

255/35 ZR19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9J x 19; 10J x 19

Công nghệ và Vận hành