BMW M3 Coupe (E36) GT 3.0 (295 Hp) 1994, 1995
BMW M3 Coupe (E36) GT 3.0 (295 Hp) 1994, 1995

Thông tin chung

Tên xe

BMW M3 Coupe (E36) GT 3.0 (295 Hp) 1994, 1995

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1994

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

GT 3.0 (295 Hp)

Công suất

295 Hp @ 7000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

323 Nm @ 3900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
S50B30
Công suất (HP)
295 Hp @ 7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
98.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
323 Nm @ 3900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2990 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
85.8 mm
Tỉ số nén
10.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1440 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

405 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4433 mm

Chiều rộng (mm)

1710 mm

Chiều cao (mm)

1335 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1422 mm

Vết bánh sau (mm)

1444 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/40 R17

Kích thước bánh trước

235/40 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành