Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBMW M3 Coupe (E36) 3.2 (321 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999
Thương hiệuBMW
ModelM3
Đời xeM3 Coupe (E36)
Năm sản xuất1995
Số chổ ngồi5
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.2 (321 Hp)
Công suất321 Hp @ 7400 rpm.
Moment xoắn (Nm)350 Nm @ 3250 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)16.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)11 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h5.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơS50B32
Loại động cơ
Công suất (HP)321 Hp @ 7400 rpm.
Công suất trên lít (HP)100.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)350 Nm @ 3250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3201 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)86.4 mm
Đường kính piston (mm)91 mm
Tỉ số nén11.3
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1460 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1950 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)62 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)405 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4433 mm
Chiều rộng (mm)1710 mm
Chiều cao (mm)1335 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2700 mm
Vết bánh trước (mm)1422 mm
Vết bánh sau (mm)1444 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.7 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcWishbone
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước225/45 R17; 245/40 R17
Kích thước bánh trước225/45 R17; 245/40 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị