Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBMW M2 (G87) 3.0 (460 Hp) 2022
Thương hiệuBMW
ModelM2
Đời xeM2 (G87)
Năm sản xuất2022
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.0 (460 Hp)
Công suất460 Hp @ 6250 rpm.
Moment xoắn (Nm)550 Nm @ 2650-5870 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)226-230 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h4.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h, Electronically limited
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)460 Hp @ 6250 rpm.
Công suất trên lít (HP)153.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)550 Nm @ 2650-5870 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2993 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)84 mm
Đường kính piston (mm)90 mm
Tỉ số nén9.3
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveVALVETRONIC, Double-VANOS
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1700 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2155 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)52 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)390 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4580 mm
Chiều rộng (mm)1887 mm
Chiều cao (mm)1403 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2747 mm
Vết bánh trước (mm)1617 mm
Vết bánh sau (mm)1605 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.9 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcCoil spring, Double wishbone
Hệ thống treo sauIndependent multi-link suspension
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 275/35 ZR19 100Y XLRear wheel tires: 285/30 ZR20 99Y XL
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 275/35 ZR19 100Y XLRear wheel tires: 285/30 ZR20 99Y XL
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 9.5J x 19Rear wheel rims: 10.5J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị