Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBMW iX1 30 64.7 kWh (313 Hp) xDrive 2022
Thương hiệuBMW
ModeliX1
Đời xeiX1
Năm sản xuất2022
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSAV
Kiến trúc truyền độngBEV (Electric Vehicle)
Động cơ30 64.7 kWh (313 Hp) xDrive
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h5.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)180 km/h, Electronically limited
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2010 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2580 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)490 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1495 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4500 mm
Chiều rộng (mm)1845 mm
Chiều cao (mm)1616 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2692 mm
Vết bánh trước (mm)1591 mm
Vết bánh sau (mm)1593 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.9 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives front wheels, one electric motor drives rear wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauIndependent multi-link
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/65 R17
Kích thước bánh trước205/65 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị