Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBMW iX M60 111.5 kWh (619 Hp) 2022
Thương hiệuBMW
ModeliX
Đời xeiX
Năm sản xuất2022
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSAV
Kiến trúc truyền độngBEV (Electric Vehicle)
Động cơM60 111.5 kWh (619 Hp)
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h3.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h, Electronically limited
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2584 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3160 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)500 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1750 l
Kích thước
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives front wheels, one electric motor drives rear wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hệ thống treo trướcDouble wishbone, Pneumatic suspension
Hệ thống treo sauPneumatic suspension, Independent multi-link
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước255/50 R21; 275/40 R22
Kích thước bánh trước255/50 R21; 275/40 R22
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)9J x 21; 9.5J x 22
Công nghệ và Vận hành
Trang bị