BMW i3 (facelift 2017) 27.2 kWh (170 Hp) Range Extender 2017, 2018
BMW i3 (facelift 2017) 27.2 kWh (170 Hp) Range Extender 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

BMW i3 (facelift 2017) 27.2 kWh (170 Hp) Range Extender 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

4

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

27.2 kWh (170 Hp) Range Extender

Hệ thống điện

Dung lượng pin

27.2 kWh

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

330 km

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

13 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

0.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

150 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Dung tích xi lanh (cm3)
647 cm3
Số xi lanh
2
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79 mm
Đường kính piston (mm)
66 mm
Tỉ số nén
10.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1365 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1760 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

9 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

260 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1100 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4011 mm

Chiều rộng (mm)

1775 mm

Chiều cao (mm)

1598 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2570 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.86 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the generator only, with no mechanical connection to the drive. An electric motor drives the rear wheels.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 155/70 R19Rear wheel tires: 175/60 R19

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 155/70 R19Rear wheel tires: 175/60 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 5J x 19Rear wheel rims: 5.5J x 19

Công nghệ và Vận hành