Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBMW i3 (China) eDrive35L (286 Hp) 2022
Thương hiệuBMW
Modeli3
Đời xei3 (China)
Năm sản xuất2022
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngBEV (Electric Vehicle)
Động cơeDrive35L (286 Hp)
Hệ thống điện
Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc526 km
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.2 sec
Tốc độ tối đa (km/h)180 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2029 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2530 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)410 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4872 mm
Chiều rộng (mm)1846 mm
Chiều cao (mm)1481 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2966 mm
Vết bánh trước (mm)1593 mm
Vết bánh sau (mm)1581 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives rear wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauIndependent multi-link
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 225/50 R18; 225/45 R19Rear wheel tires: 245/45 R18; 245/40 R19
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 225/50 R18; 225/45 R19Rear wheel tires: 245/45 R18; 245/40 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 18; 19Rear wheel rims: 18; 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị