BMW E9 3.0 CSi (200 Hp) 1971, 1972, 1973, 1974, 1975
BMW E9 3.0 CSi (200 Hp) 1971, 1972, 1973, 1974, 1975

Thông tin chung

Tên xe

BMW E9 3.0 CSi (200 Hp) 1971, 1972, 1973, 1974, 1975

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1971

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 CSi (200 Hp)

Công suất

200 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

277 Nm @ 4300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

220 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M30B30
Công suất (HP)
200 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
277 Nm @ 4300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2985 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
80 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1420 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1790 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

72 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

450 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4660 mm

Chiều rộng (mm)

1670 mm

Chiều cao (mm)

1370 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2625 mm

Vết bánh trước (mm)

1446 mm

Vết bánh sau (mm)

1402 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring, Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs, 272 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 272 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/75 R14

Kích thước bánh trước

195/75 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 14

Công nghệ và Vận hành