Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | BMW 8 Series (G15) M850i (530 Hp) xDrive Steptronic 2020, 2021 | |||
Thương hiệu | BMW | |||
Model | 8 Series | |||
Đời xe | 8 Series (G15) | |||
Năm sản xuất | 2020 | |||
Số chổ ngồi | 4 | |||
Số cửa | 2 | |||
Loại xe | Coupe | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | M850i (530 Hp) xDrive Steptronic | |||
Công suất | 530 Hp @ 5500-6000 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 750 Nm @ 1800-4600 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 228-230 g/km | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6d | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) | 13.8-14.0 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) | 7.6-7.7 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) | 9.9-10.0 l/100 km | |||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 3.8 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 250 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 530 Hp @ 5500-6000 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 120.6 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 750 Nm @ 1800-4600 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 4395 cm3 | |||
Số xi lanh | 8 | |||
Bố trí xi lanh | V-engine | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 89 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 88.3 mm | |||
Tỉ số nén | 10.5 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Direct injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | VALVETRONIC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1930 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2395 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 68 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 420 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4851 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1902 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1346 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2822 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1627 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1642 mm | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 11.9 m | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE permanently drives the four wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | All wheel drive (4x4) | |||
Hộp số | automatic | |||
Hệ thống treo trước | Double wishbone | |||
Hệ thống treo sau | Multi-link independent | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Ventilated discs | |||
Trợ lực tay lái | Electric Steering | |||
Kích thước bánh trước | Front wheel tires: 245/35 R20 95Y XLRear wheel tires: 275/30 R20 97Y XL | |||
Kích thước bánh trước | Front wheel tires: 245/35 R20 95Y XLRear wheel tires: 275/30 R20 97Y XL | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | Front wheel rims: 8J x 20Rear wheel rims: 9J x 20 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |