Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | BMW 8 Series (G15) 840i (333 Hp) Steptronic 2020, 2021 | |||
Thương hiệu | BMW | |||
Model | 8 Series | |||
Đời xe | 8 Series (G15) | |||
Năm sản xuất | 2020 | |||
Số chổ ngồi | 4 | |||
Số cửa | 2 | |||
Loại xe | Coupe | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 840i (333 Hp) Steptronic | |||
Công suất | 333 Hp @ 5500-6250 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 500 Nm @ 1700-4000 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 163-168 g/km | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6d | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) | 9.3-9.5 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) | 5.8-6.0 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) | 7.1-7.3 l/100 km | |||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 5.2 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 250 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 333 Hp @ 5500-6250 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 111.1 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 500 Nm @ 1700-4000 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 2998 cm3 | |||
Số xi lanh | 6 | |||
Bố trí xi lanh | Inline | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 82 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 94.6 mm | |||
Tỉ số nén | 11 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Direct injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | VALVETRONIC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1730 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2225 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 68 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 420 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4843 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1902 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1341 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2822 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1627 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1642 mm | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 11.6 m | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE drives the rear wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Rear wheel drive | |||
Hộp số | automatic | |||
Hệ thống treo trước | Double wishbone | |||
Hệ thống treo sau | Multi-link independent | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Ventilated discs | |||
Trợ lực tay lái | Electric Steering | |||
Kích thước bánh trước | Front wheel tires: 245/45 R18 100Y XLRear wheel tires: 275/40 R18 103Y XL | |||
Kích thước bánh trước | Front wheel tires: 245/45 R18 100Y XLRear wheel tires: 275/40 R18 103Y XL | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | Front wheel rims: 8J x 18Rear wheel rims: 9J x 18 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |