BMW 8 Series (E31) 850Csi 5.6 (380 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996
BMW 8 Series (E31) 850Csi 5.6 (380 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thông tin chung

Tên xe

BMW 8 Series (E31) 850Csi 5.6 (380 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thương hiệu
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

850Csi 5.6 (380 Hp)

Công suất

380 Hp @ 5300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

550 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
380 Hp @ 5300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
550 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5576 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
80 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1900 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2340 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

320 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4780 mm

Chiều rộng (mm)

1855 mm

Chiều cao (mm)

1330 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2684 mm

Vết bánh trước (mm)

1554 mm

Vết bánh sau (mm)

1562 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/45 R17; 265/40 R17

Kích thước bánh trước

235/45 R17; 265/40 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

17

Công nghệ và Vận hành