BMW 8 Series (E31) 850Ci 5.0 (300 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994
BMW 8 Series (E31) 850Ci 5.0 (300 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994

Thông tin chung

Tên xe

BMW 8 Series (E31) 850Ci 5.0 (300 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994

Thương hiệu
Năm sản xuất

1989

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

850Ci 5.0 (300 Hp)

Công suất

300 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

450 Nm @ 4100 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

19.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
300 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
60.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
450 Nm @ 4100 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4988 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
75 mm
Tỉ số nén
8.8
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1790 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2210 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

320 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4780 mm

Chiều rộng (mm)

1855 mm

Chiều cao (mm)

1340 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2685 mm

Vết bánh trước (mm)

1555 mm

Vết bánh sau (mm)

1560 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/50 R16

Kích thước bánh trước

235/50 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

16

Công nghệ và Vận hành