Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBMW 8 Series (E31) 850 Ci 5.4 (326 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999
Thương hiệuBMW
Model8 Series
Đời xe8 Series (E31)
Năm sản xuất1994
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ850 Ci 5.4 (326 Hp)
Công suất326 Hp @ 5000 rpm.
Moment xoắn (Nm)490 Nm @ 3900 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)21.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9.9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơM73B54
Loại động cơ
Công suất (HP)326 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)60.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)490 Nm @ 3900 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)5379 cm3
Số xi lanh12
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)85 mm
Đường kính piston (mm)79 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1880 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2300 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)90 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)320 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4780 mm
Chiều rộng (mm)1855 mm
Chiều cao (mm)1340 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2684 mm
Vết bánh trước (mm)1554 mm
Vết bánh sau (mm)1562 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcWishbone
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước235/50 R16
Kích thước bánh trước235/50 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị