BMW 8 Series Convertible (G14, facelift 2022) M850i (530 Hp) xDrive Steptronic Sport 2022
BMW 8 Series Convertible (G14, facelift 2022) M850i (530 Hp) xDrive Steptronic Sport 2022

Thông tin chung

Tên xe

BMW 8 Series Convertible (G14, facelift 2022) M850i (530 Hp) xDrive Steptronic Sport 2022

Thương hiệu
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

M850i (530 Hp) xDrive Steptronic Sport

Công suất

530 Hp @ 5500-6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

750 Nm @ 1800-4600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

243-249 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
530 Hp @ 5500-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
120.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
750 Nm @ 1800-4600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4395 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
88.3 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2050 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2515 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

280-350 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4851 mm

Chiều rộng (mm)

1902 mm

Chiều cao (mm)

1345 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2822 mm

Vết bánh trước (mm)

1627 mm

Vết bánh sau (mm)

1642 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/35 R20; 275/30 R20

Kích thước bánh trước

245/35 R20; 275/30 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 20; 9J x 20

Công nghệ và Vận hành