Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeBMW 7 Series Long (G12 LCI, facelift 2019) 740Ld (320 Hp) xDrive Steptronic 2019, 2020
Thương hiệuBMW
Model7 Series
Đời xe7 Series Long (G12 LCI, facelift 2019)
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ740Ld (320 Hp) xDrive Steptronic
Công suất320 Hp @ 4400 rpm.
Moment xoắn (Nm)680 Nm @ 1750-2250 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)149-158 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-TEMP
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)7.0-7.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.9-5.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.7-6.0 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h5.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơB57D30
Loại động cơ
Công suất (HP)320 Hp @ 4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)106.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)680 Nm @ 1750-2250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2993 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)84 mm
Đường kính piston (mm)90 mm
Tỉ số nén16.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTwin-power turbo
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2025 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2645 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)78 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)515 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5260 mm
Chiều rộng (mm)1902 mm
Chiều cao (mm)1479 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3210 mm
Vết bánh trước (mm)1611 mm
Vết bánh sau (mm)1640 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.9 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước245/50 R18 100Y
Kích thước bánh trước245/50 R18 100Y
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị