BMW 7 Series Long (F02 LCI, facelift 2012) 750Ld (381 Hp) xDrive Steptronic 2012, 2013, 2014, 2015
BMW 7 Series Long (F02 LCI, facelift 2012) 750Ld (381 Hp) xDrive Steptronic 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

BMW 7 Series Long (F02 LCI, facelift 2012) 750Ld (381 Hp) xDrive Steptronic 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

750Ld (381 Hp) xDrive Steptronic

Công suất

381 Hp @ 4000-4400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

740 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
N57D30
Công suất (HP)
381 Hp @ 4000-4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
127.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
740 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2993 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
16.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2095 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2670 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5219 mm

Chiều rộng (mm)

1902 mm

Chiều cao (mm)

1481 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3210 mm

Vết bánh trước (mm)

1611 mm

Vết bánh sau (mm)

1650 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

245/50 R18 100Y

Kích thước bánh trước

245/50 R18 100Y

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18

Công nghệ và Vận hành