BMW 7 Series (G11 LCI, facelift 2019) 745e (394 Hp) Steptronic 2019, 2020, 2021
BMW 7 Series (G11 LCI, facelift 2019) 745e (394 Hp) Steptronic 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

BMW 7 Series (G11 LCI, facelift 2019) 745e (394 Hp) Steptronic 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

745e (394 Hp) Steptronic

Công suất

286 Hp @ 5000-6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

450 Nm @ 1500-3500 rpm.

Hệ thống điện

Dung lượng pin

12 kWh

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

54-58 km

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

48-52 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-TEMP

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

2.1-2.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
B58
Công suất (HP)
286 Hp @ 5000-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
95.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
450 Nm @ 1500-3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2998 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
94.6 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Turbine
Twin-power turbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2070 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2655 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

46 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

420 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5120 mm

Chiều rộng (mm)

1902 mm

Chiều cao (mm)

1467 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3070 mm

Vết bánh trước (mm)

1611 mm

Vết bánh sau (mm)

1640 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/50 R18 100Y

Kích thước bánh trước

245/50 R18 100Y

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18

Công nghệ và Vận hành